Một vài mẹo hữu ích cho bài thi nói tiếng Đức A1

Mục lục bài viết

    Ngày nay, bên cạnh tiếng Anh, tiếng Đức cũng trở thành một trong những ngôn ngữ phổ biến trên thế giới. Trong Khung tham chiếu chung Châu Âu (CEFR), tiếng Đức được chia ra thành các trình độ A1, A2, B1, B2, C1, C2. Và A1 là cấp độ tiếng Đức đầu tiên, nhưng lại là cấp độ cơ bản nhất làm nền tảng cho các cấp độ cao hơn. Tiếng Đức cũng không phải là một thứ tiếng dễ học, để có thể học ở những cấp độ cao hơn, thì ở cấp độ A1 bạn phải thật sự kiên trì đặc biệt là ở kỹ năng nói tiếng Đức. Rõ ràng khi đi thi, ôn luyện là một điều không thể thiếu. Tuy nhiên nếu chỉ chăm chỉ thôi thì chưa chắc chúng ta đã có được kết quả cao trong kỳ thi. Ở bài viết hôm nay, hãy cùng Phuong Nam Education khám phá một vài mẹo hữu ích cho bài thi nói tiếng Đức A1 nhé!

    Cách chuẩn bị cho bài thi nói tiếng Đức

    Làm quen với cấu trúc bài thi

    Đây là bước đầu tiên giúp bạn bình tĩnh và tự tin hơn trong ngày thi. Khi biết trước mình sẽ cần làm gì trong phần thi, chúng ta sẽ có sự chuẩn bị cụ thể và phù hợp với đề bài hơn.

    Sau đây là cấu trúc chi tiết của một bài thi nói tiếng Đức trình độ A1. Bạn sẽ phải hoàn thành phần thi trong 15 phút.

    • Phần 1 (Tự giới thiệu): 5 điểm

    Tự giới thiệu một vài điểm chính về bản thân. Giám khảo có thể yêu cầu đánh vần một số từ, số điện thoại di động, ngày sinh, địa chỉ email của bạn. Vì vậy hãy trả lời một cách cẩn thận nhé!

    • Phần 2 (Đặt câu hỏi và trả lời): 5 điểm

    Bạn phải hỏi thông tin của người thi cùng mình và trả lời câu hỏi của họ. Bạn sẽ nhận được 2 đến 3 tờ phiếu, trên mỗi phiếu có chủ đề và một từ để bạn hỏi người thi cùng. Khi đặt câu bạn phải sử dụng các từ ở trên phiếu của mình. Và ngược lại, bạn cũng phải trả lời câu hỏi mà họ đặt ra cho mình. 

    • Phần 3 (Đưa ra yêu cầu dựa theo hình ảnh): 5 điểm

    Bạn phải đưa ra yêu cầu cho người thi cùng mình dựa theo các hình ảnh bạn đã bốc thăm được và sau khi đối phương trả lời bạn cũng cần phải đưa ra những phản ứng phù hợp. Ngược lại, bạn cũng phải trả lời yêu cầu mà đối phương đặt ra.

    Ghi nhớ từ thông minh hơn với Word Maps

    Khi đã biết cấu trúc bài thi nói, bạn sẽ biết được những chủ đề từ vựng nào phù hợp nhất mà mình cần học. Và Word Maps là một công cụ tuyệt vời để bạn tránh được những khoảng dừng lâu trong lúc thi nói bởi nó có thể giúp bạn dễ dàng ghi nhớ nhiều từ vựng liên quan cùng một lúc. Bằng cách này, bạn có thể chuẩn bị đầy đủ cho bất kỳ chủ đề nào bạn cần thảo luận trong bài thi nói tiếng Đức của mình và xử lý bất cứ tình huống nào có thể xảy ra trong quá trình thi.

    Cấu trúc của một Word Map

    Cấu trúc của một Word Map 

    Thực hành trước gương

    Để có thể đạt kết quả cao trong bài thi nói tiếng Đức, ngoài việc diễn đạt tốt bằng từ ngữ, thì ngôn ngữ cơ thể, giao tiếp bằng ánh mắt cũng như là phong thái của bản thân khi nói cũng là những kỹ năng quan trọng.

    Thực hành trước gương sẽ giúp bạn quan sát được phong thái khi nói của bản thân

    Thực hành trước gương sẽ giúp bạn quan sát được phong thái khi nói của bản thân

    Đó là lý do tại sao việc luyện nói tiếng Đức trước gương là rất cần thiết. Những điểm quan trọng bạn cần chú ý là:

    • Ngồi thẳng lưng, tư thế tự tin, thoải mái và cố gắng thật bình tĩnh
    • Hai tay đặt trên đùi, không để trong túi
    • Giao tiếp bằng mắt với giám khảo. Giao tiếp bằng mắt nói chung là một vấn đề quan trọng trong văn hóa Đức, đặc biệt trong các kỳ thi vấn đáp của Đức. Nếu trong khi nói bạn luôn nhìn xuống mà không nhìn giám khảo, điều này sẽ thể hiện rằng bạn kém tự tin và không chắc chắn với câu trả lời của mình.

    Giao tiếp bằng ánh mắt với giám khảo là cách thể hiện sự tự tin của bản thân

    Giao tiếp bằng ánh mắt với giám khảo là cách thể hiện sự tự tin của bản thân

    Nghe người bản ngữ nói

    Khi luyện tập cho kỳ thi, việc nghe người bản ngữ nói cũng có thể cải thiện kỹ năng của bạn. Khi học từ vựng, bạn có thể tìm và nghe lại những từ này qua giọng nói của người bản ngữ trên Youtube, Podcast... Từ đó bạn có thể cải thiện phát âm tiếng Đức của mình một cách chính xác nhất hay biết những từ này được sử dụng trong ngữ cảnh như thế nào thông qua những tình huống thực tế.

    Bạn cũng có thể sử dụng phụ đề để tra ý nghĩa của những từ vựng xuất hiện trong video, sau đó tự đặt một vài câu hỏi và tự trả lời những câu hỏi này để luyện nói thêm. Bạn càng nghe và càng thực hành, bạn sẽ càng nhớ từ vựng lâu hơn và hình thành phản xạ tự nhiên trong lúc nói.

    Những mẫu câu thường xuất hiện trong bài thi nói tiếng Đức A1

    Biết được những mẫu câu có thể sử dụng cũng là một trong những mẹo hữu ích cho bài thi nói tiếng Đức A1. Dưới đây là một số mẫu câu thường sử dụng trong bài thi nói. Bạn có thể tham khảo để có thể chuẩn bị tốt cho phần thi của mình nhé.

    Giới thiệu 

    • Mẫu câu giới thiệu về bản thân

    Ich heiße…/Ich bin… (Tên tôi là… / Tôi là…)

    Ich komme aus… (Tôi đến từ…)

    Ich wohne in… (Tôi sống ở…)

    Ich bin … Jahre alt. (Tôi … tuổi.)

    Meine Hobbys sind… (Sở thích của tôi là…)

    • Mẫu câu hỏi về người khác

    Was machst du/machen Sie bei der Arbeit? (Bạn đang làm gì tại nơi làm việc?)

    Was machen Sie/machst du beruflich? (Bạn làm nghề gì?)

    Was machst du/machen Sie in der Freizeit? (Bạn sẽ làm gì trong thời gian rảnh?)

    Wann haben Sie/hast du frei? (Khi nào bạn có thời gian rảnh?)

    Mua sắm

    Wieviel kostet …?/Was kostet …? ( … có giá bao nhiêu?)

    Wo kaufen/bekommen Sie…? (Mua/ lấy … ở đâu?)

    Wie sind Ihre/deine Arbeitszeiten? (Giờ làm việc của bạn?)

    Wann schließt …? (Khi nào … đóng cửa?)

    Wann öffnet die Bäckerei/der Supermarkt/die Apotheke…? (Khi nào tiệm bánh / siêu thị / hiệu thuốc mở cửa?)

    Ich hätte gern/Ich möchte… (Tôi muốn…)

    Yêu cầu trợ giúp

    Ich hatte eine Frage. (Tôi có một câu hỏi / yêu cầu.)

    Könnten Sie/ könntest du bitte mir helfen? (Liệu bạn có thể giúp tôi được không?)

    Könnten Sie/ könntest du bitte mir eine/einen… geben? (Bạn có thể vui lòng cho tôi một… được không?)

    Könnten Sie mir sagen… (Bạn có thể cho tôi biết…)

    Ich möchte wissen, ob… (Tôi muốn biết liệu…)

    Vielen Dank für die Informationen/Hilfe. (Cảm ơn rất nhiều vì thông tin / sự giúp đỡ của bạn.)

    Bày tỏ ý kiến

    Was denkst du/denken Sie? (Bạn nghĩ sao?)

    Meiner Meinung nach… (Theo ý kiến của tôi…)

    Ich finde, dass… (Tôi thấy rằng…)

    Ich denke, dass… (Tôi nghĩ rằng…)

    Hast du/Haben Sie etwas dazu zu sagen? (Bạn có điều gì muốn nói về điều đó không?)

    Wie meinst du/meinen Sie? (Bạn cảm thấy thế nào?)

    Chuẩn bị sẵn một vài mẫu câu cũng giúp bạn tự tin hơn khi thi nói Tiếng Đức

    Chuẩn bị sẵn một vài mẫu câu cũng giúp bạn tự tin hơn khi thi nói Tiếng Đức

    Trên đây là một vài mẹo hữu ích cho bài thi nói tiếng Đức A1. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ tự tin hơn và có thể chuẩn bị tốt nhất cho bài thi của mình.

     

    Tags: mẹo hữu ích cho bài thi nói tiếng Đức A1, bài thi nói tiếng Đức, cải thiện phát âm tiếng Đức, bài thi nói tiếng Đức trình độ A1, kỹ năng nói tiếng Đức, cấu trúc chi tiết đề thi nói tiếng Đức A1, mẹo thi nói tiếng Đức, mẹo thi tiếng Đức A1.

     
    Tư vấn miễn phí
    PHUONG NAM EDUCATION - HOTLINE: 1900 7060
    Để lại số điện thoại
    để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

    Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
    1900 7060

    Gọi ngay
    Zalo chat