Tài liệu luyện thi

Thành ngữ tiếng Đức chủ đề động vật Thành ngữ tiếng Đức chủ đề động vật

Thành ngữ tiếng Đức chủ đề động vật vô cùng thú vị. Bạn hãy cùng chúng tôi tham khảo các thành ngữ tiếng Đức này để bài thi viết và nói trở nên “xịn” hơn nhé.Thành ngữ tiếng Đức phong phú và bao hàm nhiều ý nghĩa vô cùng thú vị. Tuy nhiên, các thành ngữ này thường được cho là quá khó đối với tiếng Đức thiếu nhi. Dưới đây là 10 thành ngữ tiếng Đức về động vật đơn giản, do từ vựng của những câu thành ngữ tiếng Đức này chỉ ở trình độ A1 và A2 và chúng hoàn toàn phù hợp để trẻ nâng cao trình độ tiếng Đức. Thành ngữ tiếng Đức chủ đề động vật và các mẫu câu ví dụ stumm wie ein Fisch sein Dịch thô: im lặng như một con cá Ý nghĩa: không nói gì, câm như hến Ví dụ: Wenn wir über dieses Projekt diskutieren, ist er stumm wie ein Fisch. Anh ta không hề nói gì khi chúng tôi thảo luận về dự án này. In den Pausen ist er stumm wie ein Fisch und redet nie mit seinen Kollegen. Trong giờ nghỉ giải lao, anh ta luôn im lặng và không bao giờ nói chuyện cùng đồng nghiệp. Wenn wir über dieses Projekt diskutieren, ist er stumm wie ein Fisch. ein Frosch im Hals haben Dịch thô: có con ếch trong cổ họng Ý nghĩa: bị khàn tiếng Ví dụ: Mein Vater ist Lehrer und sie hat häufig ein Frosch im Hals haben. Ba tôi là giáo viên và ông ấy thường bị khàn tiếng. Meine Stimme ist heute vielleicht nicht deutlich, weil ich ein Frosch im Hals habe. Giọng tôi hôm nay có thể không rõ, bởi vì tôi bị khàn tiếng. Mein Vater ist Lehrerin und sie hat häufig ein Frosch im Hals haben. mit den Hühnern zu Bett gehen Dịch thô: đi ngủ với những con gà Ý nghĩa: đi ngủ rất sớm Ví dụ: Die alten Menschen sollten mit den Hühnern zu Bett gehen. Người già nên đi ngủ sớm. Gestern war ich sehr müde. Deshalb bin ich mit den Hühnern zu Bett gegangen. Hôm qua, tôi rất mệt mỏi. Vì thế, tôi đi ngủ rất sớm. einen Vogel haben Dịch thô: có một con chim Ý nghĩa: có những ý tưởng kỳ lạ, điên rồ Ví dụ: Du hast einen Vogel! Bạn có những ý tưởng thật kỳ lạ! Du hast wirklich einen Vogel, wenn du im Winter schwimmst. Bạn thật sự điên rồ, khi đi bơi vào mùa đông. jemanden zur Schnecke machen Dịch thô: làm ai đó thành con ốc sên Ý nghĩa: chỉ trích ai đó gay gắt Ví dụ: Der Chef hat sie zur Schnecke macht, wenn sie diesen Fehler machen. Sếp đã trách mắng cô ấy, khi cô ấy mắc phải sai lầm này. Die Eltern sollten nicht ihre Kinder zur Schnecke machen. Cha mẹ không nên chỉ trích con họ quá gay gắt. Der Chef hat sie zur Schnecke macht, wenn sie diesen Fehler machen. wie ein Pferd arbeiten Dịch thô: làm việc như một con ngựa Ý nghĩa: làm việc cật lực, chăm chỉ Ví dụ: Die Bauern arbeiten den ganzen Tag wie ein Pferd. Người nông dân làm việc cật cực cả ngày. Im Ausland hat er wie ein Pferd gearbeitet. Anh ấy đã làm việc rất chăm chỉ ở nước ngoài. Sei kein Frosch! Dịch thô: đừng là một con ếch Ý nghĩa: gan dạ, dũng cảm Ví dụ: Sei kein Frosch! Du kannst sicherlich machen. Đừng sợ hãi! Bạn chắc chắn có thể làm được. Die Feuerwehrmänner sind kein Frosch vor den gefährlichen Situationen. Những người lính cứu hỏa luôn dũng cảm trước những tình huống hiểm nguy. Die Feuerwehrmänner sind kein Frosch vor den gefährlichen Situationen. wie Hund und Katze sein Dịch thô: như chó với mèo Ý nghĩa: không hòa hợp với nhau Ví dụ: Meine Schwester und ich sind wie Hund und Katze. Chị gái và tôi không hợp nhau. Wir sind wie Hund und Katze, immer wenn wir über ein Problem miteinander diskutieren. Chúng tôi như chó với mèo, mỗi khi chúng tôi thảo luận với nhau về một vấn đề. ein alter Hase sein Dịch thô: là một con thỏ già Ý nghĩa: có nhiều kinh nghiệm Ví dụ: Du kannst ihn um Rat fragen, weil er ein alter Hase ist. Bạn có thể hỏi xin lời khuyên của ông ấy, bởi vì ông ấy có rất nhiều kinh nghiệm. Diese schwierige Aufgaben sind wirklich für alten Hase. Những nhiệm vụ khó khăn này thật sự dành cho những người có nhiều kinh nghiệm. mit den Hühnern aufstehen Dịch thô: dậy cùng những con gà Ý nghĩa: dậy rất sớm Ví dụ: Meine Großmutter steht immer mit den Hühnern auf. Bà của tôi luôn dậy rất sớm. Jeden Tag stehe ich mit den Hühnern auf. Dann jogge ich im Park. Mỗi ngày, tôi dậy sớm và chạy bộ ở công viên . Tổng kết Các thành ngữ tiếng Đức này sẽ rất hữu với những bạn đang muốn học tiếng Đức nâng cao. Phuong Nam Education hy vọng bài viết giúp quá trình học tiếng Đức của bạn trở nên thú vị hơn. Tags: thành ngữ tiếng Đức, thành ngữ tiếng Đức về động vật, tiếng Đức thiếu nhi, học tiếng Đức nâng cao, học tiếng Đức, tiếng Đức trình độ A2, tiếng Đức cho trẻ em, học tốt tiếng Đức

Thành ngữ tiếng Đức chủ đề thức ăn Thành ngữ tiếng Đức chủ đề thức ăn

Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu một số thành ngữ tiếng Đức về chủ đề thức ăn trong bài viết này nhé!

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề trang phục Từ vựng tiếng Đức về chủ đề trang phục

Hãy cùng Phuong Nam Education khám phá những từ vựng tiếng Đức về trang phục trong bài viết này nhé!

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề rau củ Từ vựng tiếng Đức về chủ đề rau củ

Học từ vựng tiếng Đức là yêu cầu bắt buộc khi trẻ em học tiếng Đức. Cùng Phuong Nam Education khám phá 10 từ vựng tiếng Đức về các loại rau củ trong bài viết bên dưới nhé!

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề sức khỏe Từ vựng tiếng Đức về chủ đề sức khỏe

Bạn đang tìm từ vựng tiếng Đức theo chủ đề thì tham khảo những từ vựng tiếng Đức về chủ đề sức khỏe trong bài viết này ngay nhé!

Các cụm từ vựng tiếng Đức về công việc nhà Các cụm từ vựng tiếng Đức về công việc nhà

Từ vựng về những chủ đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày sẽ giúp trẻ dễ dàng tiếp thu và sử dụng khi giao tiếp bằng tiếng Đức. Hãy tham khảo bài viết này để bổ sung vốn từ vựng cho các bé nhé!

Sách ôn thi tiếng Đức A1 hay nhất Sách ôn thi tiếng Đức A1 hay nhất

Tiếng Đức A1 là trình độ cơ bản nhất nhưng cũng quan trọng nhất, nếu bạn đang luyện thi thì đừng bỏ qua những quyển sách bổ ích giúp hỗ trợ luyện thi hiệu quả mà Phuong Nam Education sắp giới thiệu cho bạn qua bài viết dưới đây.

Một số podcast luyện nghe tiếng Đức A1 hay nhất Một số podcast luyện nghe tiếng Đức A1 hay nhất

Bạn sắp thi tiếng Đức A1 nhưng không biết làm sao để cải thiện kỹ năng nghe? Đừng bỏ qua bài viết mà Phuong Nam Education sắp mang đến vì nó sẽ giúp bạn có một kỳ thi nghe tiếng Đức A1 thật hiệu quả.

10 loại trái cây phổ biến trong tiếng Đức 10 loại trái cây phổ biến trong tiếng Đức

Trái cây là món tráng miệng rất tốt cho sức khỏe, chính vì thế chúng luôn là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong các bài học ngoại ngữ. Chúng ta cùng tham khảo qua 10 loại trái cây phổ biến trong tiếng Đức qua bài viết này nhé!

Từ vựng tiếng Đức chủ đề du lịch A2 Từ vựng tiếng Đức chủ đề du lịch A2

Chủ đề từ vựng du lịch luôn là một trong những chủ đề phổ biến hiện nay. Vì thế hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu về chủ đề từ vựng tiếng Đức này nhé.

Những câu chào hỏi thường ngày trong tiếng Đức Những câu chào hỏi thường ngày trong tiếng Đức

Chào hỏi là sự bắt đầu cho sự giao tiếp giữa người với người, chính vì thế đối với những bạn đang học ngôn ngữ Đức thì những câu chào hỏi thường ngày trở nên rất quan trọng.

Từ vựng tiếng Đức chủ đề nhà cửa A1 Từ vựng tiếng Đức chủ đề nhà cửa A1

Dạy bé học từ vựng tiếng Đức là một trong những phương pháp giúp bé học tiếng Đức hiệu quả. Cùng Phuong Nam Education biết thêm những từ vựng tiếng Đức chủ đề nhà cửa trong bài viết này nhé!

Tư vấn miễn phí
PHUONG NAM EDUCATION - HOTLINE: 1900 7060
Để lại số điện thoại
để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060

Gọi ngay
Zalo chat