10 động từ phổ biến trong tiếng Đức (A1)
Mục lục bài viết
Hiện nay việc học tiếng Đức đã trở nên khá phổ biến không những đối với người lớn mà các bậc phụ huynh còn trang bị cho các bé từ khi còn nhỏ. Và để việc học hiệu quả hơn thì các bậc phụ huynh không ngừng tìm hiểu những tài liệu học phù hợp với con trẻ. Vậy nên trong bài viết hôm nay Phuong Nam Education sẽ giới thiệu 10 động từ phổ biến trong tiếng Đức tại trình độ A1.
Từ vựng và mẫu câu đi kèm
1. Aufwachen
Cách đọc: /ˈaufvaxn/
Ý nghĩa: Thức dậy
Từ loại: Động từ
Ví dụ:
- Ich wache auf und frühstücke.
Tôi thức dậy và ăn sáng.
- Ich wache um 6 Uhr auf.
Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.
Ich wache um 6 Uhr auf.
2. Beginnen
Cách đọc: /bəˈgɪnən/
Ý nghĩa: Bắt đầu
Từ loại: Động từ
Ví dụ:
- Seit 8 Jahre beginne ich Deutsch zu lernen.
Tôi bắt đầu học tiếng Đức vào lúc tôi 8 tuổi.
- Die Vorstellung beginnt um 20 Uhr.
Buổi biểu diễn sẽ bắt đầu lúc 20 giờ
3. Bezahlen
Cách đọc: /bəˈtsaːlən/
Ý nghĩa: Trả
Từ loại: Động từ
Ví dụ:
- Für diese Uhr muss ich 5 Euro bezahlen.
Tôi phải trả 5 euro cho cái đồng hồ đó.
- Dieses Mal werde ich bezahlen.
Lần này tôi sẽ thanh toán.
Dieses Mal werde ich bezahlen
4. Bleiben
Cách đọc: /ˈblaibn/
Ý nghĩa: Ở lại
Từ loại: Động từ
Ví dụ:
- Kannst du heute Nacht bei mir bleiben?
Bạn có thể ở lại với tôi đêm nay được không?
- Ich bleibe zu Hause und warte auf meinen Bruder.
Tôi ở nhà và đợi anh trai tôi.
5. Brauchen
Cách đọc: /ˈbrauxn/
Ý nghĩa: Cần
Từ loại: Động từ
Ví dụ:
- Ich brauche deine Hilfe, weil ich sehr müde bin.
Tôi cần sự giúp đỡ của bạn, bởi vì tôi cảm thấy mệt mỏi.
- Ich brauche ein neues Auto.
Tôi cần một chiếc xe hơi mới.
Ich brauche ich deine Hilfe, weil ich sehr müde bin.
6. Arbeiten
Cách đọc: /ˈarbaitn/
Ý nghĩa: Làm việc
Từ loại: Động từ
Ví dụ:
- Mein Vater arbeitet bis 20 Uhr.
Bố tôi làm việc tới 20 giờ tối.
- Heute arbeite ich nicht.
Hôm nay tôi không làm việc.
7. Einladen
Cách đọc: /ˈainlaːdn/
Ý nghĩa: Mời
Từ loại: Động từ
Ví dụ:
- Ich möchte Sie am Abend mit mir zum Essen einladen.
Tôi muốn mời bạn ăn tối cùng tôi.
- Ich möchte dich zu meinem 22. Geburtstag einladen.
Tôi muốn mời bạn đến dự sinh nhật tuổi 22 của tôi.
8. Essen
Cách đọc: /ˈεsn/
Ý nghĩa: Ăn
Từ loại: Động từ
Ví dụ:
- Mein Bruder isst gerne Schokolade.
Anh trai tôi thích ăn socola.
- Er isst zu viel.
Anh ấy ăn rất nhiều.
Mein Bruder isst gerne Schokolade
9. Enden
Cách đọc: /ˈεndn/
Ý nghĩa: Kết thúc
Từ loại: Động từ
Ví dụ:
- Meine Lektion endet in zwei Minuten.
Tiết học của tôi sẽ kết thúc trong 2 phút nữa.
- Die Party endet um 22 Uhr.
Bữa tiệc kết thúc lúc 22 giờ tối.
10. Kommen
Cách đọc: /ˈkɔmən/
Ý nghĩa: Đến
Từ loại: Động từ
Ví dụ:
- Mein Freund kommt aus den USA.
Bạn tôi đến từ nước Mỹ.
- Ich komme diesen Sonntag in den Zoo.
Tôi sẽ đến sở thú vào chủ nhật tuần này.
Tổng kết
Trên đây là 10 động từ phổ biến trong trình độ tiếng Đức A1. Phuong Nam Education hy vọng với những từ vựng trên sẽ giúp các học viên có thêm nguồn từ vựng để áp dụng. Đừng quên luyện tập chúng mỗi ngày để nhớ từ và hãy đón chờ nhiều bài học mới nhé.