Từ vựng tiếng Đức về chủ đề trang phục
Mục lục bài viết
Khi tiếp xúc với bất kỳ ngôn ngữ nào, chúng ta đều cần đến từ vựng để có thể nghe, đọc và giao tiếp. Không quá khó để chúng ta giải thích tại sao học từ vựng lại đóng vai trò quan trọng. Không khác biệt so với các ngôn ngữ khác, từ vựng tiếng Đức cũng mang vai trò tương tự. Sau khi hoàn thành tiếng Đức A1, các bé vẫn nên trau dồi khả năng từ vựng tiếng Đức của mình để tiếp tục chinh phục tiếng Đức A2. Mặc dù A2 là trình độ cao hơn, tuy nhiên các chủ đề của trình độ này vẫn xoay quanh cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Trong số các chủ đề đó, trang phục và phụ kiện luôn là chủ đề được chúng ta thảo luận rất nhiều và phù hợp với tiếng Đức trình độ A2. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm được những từ vựng tiếng Đức về trang phục.
Từ vựng tiếng Đức về trang phục và mẫu câu ví dụ
1. der Hut, die Hüte
Cách đọc: /huːt/, /ˈhyːtə/
Ý nghĩa: cái nón
Ví dụ:
- Dieser Hut gefällt ihm sehr.
Anh ấy rất thích cái nón này.
- Weil sie eine Gruppe sind, tragen sie gleiche Hüte.
Bởi vì họ cùng 1 nhóm nên đội nón giống nhau.
2. die Jacke, -n
Cách đọc: /ˈjakə/
Ý nghĩa: áo khoác
Ví dụ:
- Man trägt diese Jacken im Herbst und Winter.
Người ta mặc những cái áo khoác này vào mùa thu và mùa đông.
- Ich habe eine graue Jacke in diesem Geschäft gekauft.
Tôi vừa mua một cái áo khoác màu xám ở cửa hàng đó.
Man trägt diese Jacken im Herbst und Winter.
3. das Hemd, -en
Cách đọc: /hɛmt/
Ý nghĩa: áo sơ mi
Ví dụ:
- Er sieht höflicher aus, wenn er ein weißes Hemd trägt.
Anh ta trông lịch sự hơn khi mặc áo sơ mi trắng.
- Er trägt einen Pullover über dem Hemd.
Anh ấy mặc áo len ngoài áo sơ mi.
4. die Hose, -n
Cách đọc: /ˈhoːzə/
Ý nghĩa: quần dài
Ví dụ:
- Im Sommer trage ich gern Hosen aus Leinen.
Tôi thích mặc quần vải linen vào mùa hè.
- Jetzt wasche ich meine Hose.
Tôi đang giặt chiếc quần của tôi.
5. der Mantel, die Mäntel
Cách đọc: /ˈmantəl/, /ˈmɛntəl/
Ý nghĩa: áo khoác dài
Ví dụ:
- Obwohl es heute kalt ist, ziehen sie keinen Mantel an.
Mặc dù hôm nay trời lạnh, nhưng họ không mặc áo khoác dài.
- Sie hat diesen Mantel getragen, als sie in der Schweiz war.
Cô ấy đã mặc cái áo khoác này khi ở Thụy Sĩ.
6. das Kleid, -er
Cách đọc: /klait/
Ý nghĩa: cái đầm
Ví dụ:
- Ihre Mutter hat ihr ein Kleid geschenkt.
Mẹ cô ấy tặng cô ấy một chiếc đầm.
- Sie trägt dieses Kleid, wenn sie in die Schule geht.
Cô ấy mặc cái đầm này khi đi học.
Ihre Mutter hat ihr ein Kleid geschenkt.
7. der Pullover, -
Cách đọc: /pʊˈloːvɐ/
Ý nghĩa: áo len
Ví dụ:
- Die Jugendlichen tragen häufig Pullover und Jeans.
Thanh thiếu niên thường mặc áo len và quần jean.
- Alle sollten im Winter Pullover anziehen.
Mọi người nên mặc áo len vào mùa đông.
8. die Bluse, -n
Cách đọc: /ˈbluːzə/
Ý nghĩa: áo kiểu
Ví dụ:
- Ich muss diese Bluse bügeln.
Tôi phải là (ủi) cái áo kiểu này.
- Ich habe gestern eine neue Bluse bekommen.
Hôm qua, tôi vừa nhận một cái áo kiểu mới.
9. die Krawatte, -n
Cách đọc: /kraˈvatə/
Ý nghĩa: cà vạt
Ví dụ:
- Seine Frau hat ihm eine schwarze Krawatte gekauft.
Vợ anh ta mua cho anh ta một cái cà vạt màu đen.
- Diese Krawatte ist sehr schön.
Cái cà vạt này rất đẹp.
10. der Schuh, -e
Cách đọc: /ʃuː/
Ý nghĩa: giày
Ví dụ:
- Sie brauchen bequem sportliche Schuhe, wenn sie spazieren gehen.
Họ cần một đôi giày thể thao thoải mái khi đi dạo.
- Heute trage ich weiße Schuhe, aber es regnet.
Hôm qua, tôi mang giày trắng nhưng trời lại mưa.
Sie brauchen bequem sportliche Schuhe, wenn sie spazieren gehen.
11. der Schal, -s
Cách đọc: /ʃaːl/
Ý nghĩa: khăn quàng cổ
Ví dụ:
- Ein Schal halt den Hals warm
Một chiếc khăn quàng cổ giúp giữ ấm cổ.
- Bring deinen Schal mit! Es ist heute sehr kalt.
Hãy đem theo khăn quàng cổ của bạn. Hôm nay, trời rất lạnh
12. der Anzug, die Anzüge
Cách đọc: /ˈanʦuːk/, /ˈanʦyːɡə/
Ý nghĩa: âu phục
Ví dụ:
- Er hat einen neuen Anzug für seine Hochzeit gekauft.
Anh ấy mua một bộ âu phục mới cho đám cưới của mình.
- Sein Anzug ist zu alt.
Bộ âu phục của anh ấy quá cũ.
13. die Brille, -n
Cách đọc: /ˈbrɪlə/
Ý nghĩa: mắt kính
Ví dụ:
- Mein Großvater muss seine Brille tragen, wenn er die Zeitung liest.
Ông của tôi phải đeo kính khi đọc sách.
- Er muss eine Brille tragen, weil seine Augen nicht gut sind.
Ông ấy phải đeo kính bởi vì mắt không tốt.
Mein Großvater muss seine Brille, wenn er die Zeitung liest.
14. der Gürtel, -
Cách đọc: /ˈɡʏrtəl/
Ý nghĩa: thắt lưng
Ví dụ:
- Ich muss den Gürtel tragen, weil meine Hose zu weit ist.
Tôi phải đeo thắt lưng, do quần tôi quá rộng.
- Der Gürtel ist zu teuer.
Cái thắt lưng này quá đắt.
15. die Handtasche, -n
Cách đọc: /ˈtaʃə/
Ý nghĩa: túi xách
Ví dụ:
- Die Handtaschen aus echtem Leder sind immer teuer.
Những chiếc túi xách từ da thật luôn đắt.
- Die Frauen mögen schöne Handtaschen.
Phụ nữ luôn thích những cái túi xách đẹp.
Tổng kết
Chúng tôi hy vọng bài viết từ vựng tiếng Đức về trang phục sẽ thật hữu ích cho việc cải thiện từ vựng tiếng Đức của bé. Ngoài ra, bạn có thể tìm đọc thêm các bài tiếng Đức của trẻ em khác trên website của Phuong Nam Education. Chúng tôi thường xuyên cập nhật từ vựng tiếng Đức theo chủ đề để giúp bé tiếp thu và nhớ từ vựng tiếng Đức lâu hơn.
Tags: từ vựng tiếng Đức, từ vựng tiếng Đức về trang phục, từ vựng tiếng Đức theo chủ đề, tiếng Đức cho trẻ em, tiếng Đức trình độ A2, học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề, tiếng Đức cho thiếu nhi, học tiếng Đức