Từ vựng tiếng Đức chủ đề động vật A1.1
Mục lục bài viết
Ngày nay, rất nhiều bậc phụ huynh cho con em mình tiếp xúc với ngoại ngữ từ rất sớm để trau dồi cũng như nâng cao trình độ ngoại ngữ của bản thân. Bên cạnh tiếng Anh thì những chương trình tiếng Đức trình độ A1.1 hiện nay cũng rất phổ biến ở Việt Nam. Một trong những cách dạy giúp bé học tiếng Đức hiệu quả là nâng cao vốn từ vựng tiếng Đức của bé. Trong bài viết hôm nay, Phuong Nam Education sẽ tập trung vào những bài học từ vựng chủ đề động vật bằng tiếng Đức để quý phụ huynh tham khảo thêm trong quá trình học tiếng Đức cùng bé.
Từ vựng và mẫu câu kèm theo
1. das Huhn, die Hühner
Cách đọc: /huːn/
Ý nghĩa: Con gà
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Das Huhn pickt Körner.
Con gà đang mổ thóc.
- Das Huhn läuft im Garten herum.
Con gà đang đi lang thang trong sân.
Das Huhn läuft im Garten herum
(Con gà đang đi lang thang trong sân)
2. der Fisch, -e
Cách đọc: /fɪʃ/
Ý nghĩa: Con cá
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Der Fisch schwimmt im Wasser.
Con cá đang bơi trong nước.
- Leon hasst, Fisch zu essen.
Leon rất ghét ăn cá.
3. das Küken, -
Cách đọc: /ˈkyːkn̩/
Ý nghĩa: Con gà con
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Das Küken ist ganz klein.
Con gà con rất nhỏ.
- Das Küken ist gestern geschlüpft.
Con gà con đã nở ngày hôm qua.
4. die Katze, -n
Cách đọc: /ˈkat͡sə/
Ý nghĩa: Con mèo
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Ich habe eine Katze.
Tôi có một con mèo.
Ich habe eine Katze
(Tôi có một con mèo)
- Lisa ist allergisch gegen die Katze.
Lisa bị dị ứng với mèo.
5. der Hund, -e
Cách đọc: /hʊnt/
Ý nghĩa: Con chó
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Lukas liebt den Hund des Nachbarn sehr.
Lukas rất thích con chó nhà hàng xóm.
- Er geht jeden Morgen mit seinem Hund spazieren.
Anh ta đi dạo cùng chú chó của mình vào mỗi buổi sáng.
6. die Maus, die Mäuse
Cách đọc: /maʊ̯s/
Ý nghĩa: Con chuột
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Die Maus knabbert am Käse.
Con chuột đang ăn phô mai.
- Die Maus flitzt ins Loch.
Con chuột chạy trốn vào hang.
7. das Schwein, -e
Cách đọc: /ʃvaɪ̯n/
Ý nghĩa: Con heo
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Das Schwein ist dick und rund.
Con heo rất béo và tròn.
- Das Schwein wühlt im Schlamm.
Con heo đang nghịch trong vũng bùn.
8. der Bär, -en
Cách đọc: /bɛːɐ̯/
Ý nghĩa: Con gấu
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Der Bär schläft.
Con gấu đang ngủ.
Der Bär schläft
(Con gấu đang ngủ)
- Ein Bär kann bis zu sieben Monate Winterschlaf halten.
Một con gấu có thể ngủ đông đến bảy tháng.
9. die Ente, -n
Cách đọc: /ˈɛntə/
Ý nghĩa: Con vịt
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Die Ente schwimmt im Teich.
Con vịt đang bơi trong ao.
- Tobi zeichnet eine Ente.
Tobi đang vẽ một con vịt.
10. der Vogel, die Vögel
Cách đọc: /ˈfoːɡl̩/
Ý nghĩa: Con chim
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Der Vogel fliegt im Himmel
Con chim bay trên bầu trời.
Der Vogel fliegt im Himmel.
(Con chim bay trên bầu trời)
- Ich bin frei wie einen Vogel.
Tôi tự do như một chú chim.
Tổng kết
Mong rằng qua bài học từ vựng tiếng Đức này, bé sẽ học thêm được nhiều từ mới và có thể tự tin hơn khi nói về chủ đề động vật bằng tiếng Đức. Tiếp tục theo dõi website của Phuong Nam Education để biết thêm nhiều bài học từ vựng tiếng Đức bổ ích khác nhé!