Từ vựng tiếng Đức chủ đề nhà cửa A1
Mục lục bài viết
Những chương trình và khóa học dạy tiếng Đức cho bé hiện đang rất phổ biến ở Việt Nam thời gian gần đây, đặc biệt là các lớp tiếng Đức trình độ A1. Một trong những cách để bé rèn luyện và nâng cao tiếng Đức là học từ vựng tiếng Đức. Sau đây, Phuong Nam Education sẽ giới thiệu cho bạn một vài từ vựng tiếng Đức chủ đề nhà cửa để bạn có thể cùng bé luyện tập thêm tại nhà.
Từ vựng và mẫu câu kèm theo
1. das Haus, die Häuser
Cách đọc: /haʊ̯s/
Ý nghĩa: Ngôi nhà
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Das ist mein Haus.
Đây là nhà của tôi.
Das ist mein Haus
(Đây là nhà của tôi)
- Lisa kauft ein Haus.
Lisa mua một căn nhà.
2. die Tür, -en
Cách đọc: /tyːɐ̯/
Ý nghĩa: Cánh cửa
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Die Tür ist offen.
Cánh cửa đang mở.
- Leon klopft an die Tür.
Leon đang gõ cửa.
3. das Fenster, -
Cách đọc: /ˈfɛnstɐ/
Ý nghĩa: Cửa sổ
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Das Fenster ist dreckig.
Cửa sổ bị bẩn.
- Ich putze das Fenster.
Tôi đang lau cửa sổ.
Ich putze das Fenster
(Tôi đang lau cửa sổ)
4. der Kamin, -e
Cách đọc: /kaˈmiːn/
Ý nghĩa: Lò sưởi
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Sie sollten den Kamin regelmäßig putzen.
Họ nên lau chùi lò lửa thường xuyên.
- Wir haben einen Kamin.
Chúng tôi có một cái lò sưởi.
5. die Treppe, -n
Cách đọc: /ˈtʁɛpə/
Ý nghĩa: Cầu thang
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Die Treppe ist hoch.
Cầu thang này cao quá.
- Wir können die Treppe nicht benutzen.
Chúng tôi không thể dùng cầu thang.
6. das Wohnzimmer, -
Cách đọc: /ˈvoːnˌt͡sɪmɐ/
Ý nghĩa: Phòng khách
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Dieses Wohnzimmer ist groß.
Phòng khách này rất to.
- Max sieht im Wohnzimmer fern.
Max đang xem tivi ở phòng khách.
Max sieht im Wohnzimmer fern
(Max đang xem tivi ở phòng khách)
7. das Badezimmer, -
Cách đọc: /ˈbaːdəˌt͡sɪmɐ/
Ý nghĩa: Phòng tắm
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Dieses Badezimmer ist sauber.
Phòng tắm này rất sạch.
- Wo ist das Badezimmer?
Phòng tắm ở đâu vậy?
8. die Küche, -n
Cách đọc: /ˈkʏçə/
Ý nghĩa: Phòng bếp
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- John ist in der Küche.
John đang ở trong bếp.
John ist in der Küche
(John đang ở trong bếp)
- Wir brauchen eine neue Küche.
Chúng ta cần một căn bếp mới.
9. das Schlafzimmer, -
Cách đọc: /ˈʃlaːfˌt͡sɪmɐ/
Ý nghĩa: Phòng ngủ
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Das ist mein Schlafzimmer.
Đây là phòng ngủ của tôi.
- Matt muss sich mein Schlafzimmer mit seinem Bruder teilen.
Matt phải ở chung phòng ngủ với em anh ấy.
10. die Garage, -n
Cách đọc: /ɡaˈʁaːʒə/
Ý nghĩa: Gara
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Ich fahre mein Auto in die Garage.
Tôi lái xe vào gara.
- Wir haben keine Garage.
Chúng tôi không có gara.
Tổng kết
Phuong Nam Education hy vọng rằng bài học từ vựng tiếng Đức chủ đề nhà cửa hôm nay sẽ giúp bé trau dồi thêm những kiến thức và từ vựng mới. Đừng quên theo dõi website của chúng tôi để biết thêm những bài học từ vựng tiếng Đức thú vị nhé!