Từ vựng tiếng Đức chủ đề phòng ngủ A1
Mục lục bài viết
Tiếng Đức là một trong những ngôn ngữ được giảng dạy rất nhiều trong những trung tâm ngoại ngữ ở Việt Nam ngày nay. Bên cạnh các lớp học dành cho người lớn thì các lớp học tiếng Đức thiếu nhi cũng thu hút được không ít các bậc phụ huynh đăng ký cho con em mình. Để dạy tiếng Đức hiệu quả cho trẻ thì ngoài việc học tốt ngữ pháp, bé cũng cần trau dồi cho bản thân một lượng từ vựng tiếng Đức nhất định. Trong bài viết hôm nay, Phuong Nam Education sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng tiếng Đức chủ đề phòng ngủ để bạn có thể luyện tập và học tiếng Đức cùng bé ngay tại nhà.
Từ vựng và mẫu câu kèm theo
1. das Schlafzimmer, -
Cách đọc: /ˈʃlaːfˌt͡sɪmɐ/
Ý nghĩa: Phòng ngủ
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Das ist mein Schlafzimmer.
Đây là phòng ngủ của tôi.
Das ist mein Schlafzimmer
(Đây là phòng ngủ của tôi)
- Lisas Schlafzimmer ist groß.
Phòng ngủ của Lisa rất to.
2. der Wecker, -
Cách đọc: /ˈvɛkɐ/
Ý nghĩa: Đồng hồ báo thức
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Mein Wecker ist rot.
Đồng hồ báo thức của tôi màu đỏ.
- Der Wecker klingelt jeden Tag um 7 Uhr.
Đồng hồ báo thức đổ chuông vào 7 giờ sáng hằng ngày.
3. das Bett, -en
Cách đọc: /bɛt/
Ý nghĩa: Giường ngủ
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Mein Bett ist sehr klein.
Giường của tôi rất nhỏ.
- Auf dem Bett liegen zwei Kissen.
Trên giường có hai cái gối.
4. der Kleiderschrank, die Kleiderschränke
Cách đọc: /ˈklaɪ̯dɐˌʃʁaŋk/
Ý nghĩa: Tủ quần áo
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Neben dem Bett steht mein Kleiderschrank.
Tủ quần áo của tôi được đặt cạnh giường.
- Leons Kleiderschrank ist aus Holz.
Tủ quần áo của Leon được làm bằng gỗ.
Leons Kleiderschrank ist aus Holz
(Tủ quần áo của Leon được làm bằng gỗ)
5. der Schreibtisch, -e
Cách đọc: /ˈʃʁaɪ̯pˌtɪʃ/
Ý nghĩa: Bàn học
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Mein Schreibtisch ist sehr klein.
Bàn học của tôi rất nhỏ.
- Auf dem Schreibtisch steht mein Computer.
Trên bàn tôi có một chiếc máy tính.
6. der Stuhl, die Stühle
Cách đọc: /ʃtuːl/
Ý nghĩa: Cái ghế
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Dieser Stuhl ist nicht sehr bequem.
Cái ghế này không thoải mái lắm.
- Dieser Stuhl ist kaputt.
Cái ghế này bị hỏng rồi.
7. die Lampe, -n
Cách đọc: /ˈlampə/
Ý nghĩa: Đèn ngủ
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Diese Lampe ist nicht hell.
Chiếc đèn này hơi tối.
- Würdest du bitte die Lampe anmachen?
Bạn có thể bật đèn hộ tôi được không?
8. der Rucksack, die Rucksäcke
Cách đọc: /ˈʁʊkˌzak/
Ý nghĩa: Balo
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Tom schnappte sich seinen Rucksack und ging.
Tom lấy balo và rời khỏi nhà.
Tom schnappte sich seinen Rucksack und ging
(Tom lấy balo và rời khỏi nhà)
- Ich kann nicht alle Bücher in meinen Rucksack stecken.
Tôi không cho vừa hết tất cả những quyển sách vào balo.
9. das Bücherregal, -e
Cách đọc: /ˈbyːçɐʁeˌɡaːl/
Ý nghĩa: Kệ sách
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Leo hat ein riesiges Bücherregal.
Leo có một kệ sách khổng lồ.
- In meinem Bücherregal stehen viele Bücher.
Có rất nhiều sách trên kệ sách của tôi.
In meinem Bücherregal stehen viele Bücher
(Có rất nhiều sách trên kệ sách của tôi)
10. die Uhr, -en
Cách đọc: /uːɐ̯/
Ý nghĩa: Đồng hồ treo tường
Loại từ: Danh từ
Ví dụ:
- Diese Uhr geht falsch.
Đồng hồ này chỉ sai giờ.
- Diese Uhr ist sehr schön.
Chiếc đồng hồ treo tường này rất đẹp.
Tổng kết
Phuong Nam Education mong rằng qua bài viết trên đây, bé sẽ học được những từ vựng tiếng Đức mới cũng như trau dồi thêm những kiến thức mới qua bài học từ vựng tiếng Đức chủ đề phòng ngủ. Chúc bạn có những giờ học tiếng Đức thật thú vị và bổ ích với bé nhé!