Từ vựng tiếng Đức chủ đề sở thích A1.1

Mục lục bài viết

    Những chương trình dạy tiếng Đức cho bé, đặc biệt là chương trình tiếng Đức trình độ A1.1 hiện nay nhận được rất nhiều sự quan tâm từ các bậc phụ huynh. Để các bé học tiếng Đức hiệu quả thì dạy từ vựng tiếng Đức được xem là hữu hiệu nhất. Trong bài viết này, Phuong Nam Education sẽ giới thiệu cho bạn một vài từ vựng cơ bản nói về sở thích bằng tiếng Đức bé và bạn có thể cùng nhau luyện tập tại nhà.

    Từ vựng và mẫu câu kèm theo

    1. das Hobby

    Cách đọc: /ˈhɔbi/

    Ý nghĩa: Sở thích

    Loại từ: Danh từ

    Ví dụ:

    • Was ist dein Hobby?

    Sở thích của bạn là gì?

    • Mein Hobby ist Kochen.

    Sở thích của tôi là nấu ăn.

    Mein Hobby ist Kochen  (Sở thích của tôi là nấu ăn)

    Mein Hobby ist Kochen

    (Sở thích của tôi là nấu ăn)

    2. Fahrrad fahren

    Cách đọc: /ˈʁaːtˌfaːʁən/

    Ý nghĩa: Đạp xe

    Loại từ: Cụm động từ

    Ví dụ:

    • Ich fahre am Wochenende Fahrrad mit meinen Freunden.

    Tôi đạp xe với bạn vào cuối tuần.

    • Er fährt mit dem Fahrrad zum Bahnhof.

    Anh ấy đạp xe đến nhà ga.

    3. Lesen

    Cách đọc: /ˈleːzn̩/

    Ý nghĩa: Đọc sách

    Loại từ: Động từ

    Ví dụ:

    • Ich lese ein interessantes Buch.

    Tôi đọc được một quyển sách thú vị.

    Lesen hilft Kindern, ihren Wortschatz zu erweitern  (Đọc sách giúp trẻ nhỏ trau dồi nhiều vốn từ vựng hơn)

    Ich lese ein interessantes Buch.

    (Tôi đọc được một quyển sách thú vị)

    • Die Kinder lesen gern Märchen.

    Bọn trẻ rất thích đọc truyện cổ tích.

    4. Schwimmen

    Cách đọc: /ˈʃvɪmən/

    Ý nghĩa: Bơi lội

    Loại từ: Động từ

    Ví dụ:

    • Ich liebe Tennis oder Schwimmen.

    Tôi thích tennis hay bơi lội.

    • Lukas hasst Schwimmen wirklich.

    Lukas rất ghét bơi lội.

    5. Laufen

    Cách đọc: /ˈlaʊ̯fn̩/

    Ý nghĩa: Chạy bộ

    Loại từ: Cụm động từ

    Ví dụ:

    • Welche Tiere laufen am schnellsten in der Welt?

    Đâu là những loài vật chạy nhanh nhất thế giới?.

    • Sie laufen um die Wette.

    Họ đang chạy đua.

    6. Tanzen

    Cách đọc: /ˈtant͡sn̩/

    Ý nghĩa: Nhảy múa

    Loại từ: Động từ

    Ví dụ:

    • Tanja tanzt sehr gut.

    Tanja nhảy rất đẹp.

    Tanzen ist ihr Lieblingsfach in der Schule  (Nhảy múa là môn học yêu thích nhất của cô ấy ở trường)

    Tanja tanzt sehr gut.

    (Tanja nhảy rất đẹp.)

    • Sie tanzen um den Baum.

    Bọn họ nhảy múa dưới cái cây.

    7. Musik hören

    Cách đọc: /muˈziːk ˈhøːʁən/

    Ý nghĩa: Nghe nhạc

    Loại từ: Động từ

    Ví dụ:

    • Tobias hört in seiner Freizeit am liebsten Musik.

    Tobias thích nghe nhạc nhất trong thời gian rảnh.

    • Du sollst nicht Musik hören, wenn du auf Straße gehst.

    Bạn không nên nghe nhạc khi đang đi trên đường.

    8. Singen

    Cách đọc: /ˈzɪŋən/

    Ý nghĩa: Hát

    Loại từ: Động từ

    Ví dụ:

    • Wir singen Weihnachtslieder zusammen.

    Chúng tôi hát những bài hát chúc mừng giáng sinh cùng nhau.

    • Der Sänger singt wirklich schön.

    Anh ca sĩ đó hát hay thật sự.

    9. Malen

    Cách đọc: /ˈmaːlən/

    Ý nghĩa: Vẽ tranh

    Loại từ: Động từ

    Ví dụ:

    • Ich male ein Bild mit Buntsiften.

    Tôi vẽ tranh bằng bút chì màu.

    Leon liebt es mit seinem Vater zu Malen  (Leon rất thích vẽ tranh với ba của anh ấy)

    Ich male ein Bild mit Buntstift.

    (Tôi vẽ tranh bằng bút chì màu.)

    • Der Junge malt eine Katze.

    Cậu bé vẽ một con mèo.

    10. Fernsehen

    Cách đọc: /ˈfɛʁnˌzeːən/

    Ý nghĩa: Xem tivi

    Loại từ: Động từ

    Ví dụ:

    • Die Kinder sollten nicht stundenlang fernsehen.

    Trẻ em không nên xem TV nhiều giờ liền.

    • Jeden Tag darf ich nur einen Stunde fernsehen.

    Mỗi này, tôi chỉ được phép xem TV 1 giờ.

    Tổng kết

    Phuong Nam Education hy vọng rằng với những từ vựng tiếng Đức ở trên, bé sẽ học thêm được nhiều kiến thức mới cũng như tự tin nói về sở thích bằng tiếng Đức một cách trôi chảy. Đừng quên tiếp tục theo dõi website của chúng tôi để biết thêm nhiều bài học và từ vựng tiếng Đức thú vị khác.

     
    Tư vấn miễn phí
    PHUONG NAM EDUCATION - HOTLINE: 1900 7060
    Để lại số điện thoại
    để được Phuong Nam Education liên hệ tư vấn

    Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
    1900 7060

    Gọi ngay
    Zalo chat