Từ vựng tiếng Đức về chủ đề sức khỏe
Mục lục bài viết
Trên hành trình chinh phục tiếng Đức của trẻ con, từ vựng tiếng Đức luôn là yếu tố cốt lõi. Với trình độ tiếng Đức A2, các bé cần vốn từ vựng tiếng Đức rộng hơn để chúng có thể dễ dàng bày tỏ các quan điểm của bản thân. Việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Đức giúp bé có thể đọc và nghe hiểu những đoạn văn, những cuộc đối thoại tiếng Đức phức tạp hơn. Trong bài viết này, Phuong Nam Education giới thiệu từ vựng tiếng Đức về chủ đề sức khỏe.
Từ vựng tiếng Đức về chủ đề sức khỏe và các mẫu câu ví dụ
1. die Gesundheit
Cách đọc: /ɡəˈzʊnthait/
Ý nghĩa: sức khỏe
Ví dụ:
- Zigarettenrauch schadet unserer Gesundheit.
Hút thuốc lá hủy hoại sức khỏe của chúng ta.
- Die alten Menschen und die Kinder sollten im Winter auf ihre Gesundheit achten.
Vào mùa đông, người già và trẻ em nên chú ý đến sức khỏe của họ.
Die alten Menschen und die Kinder sollten im Winter auf ihre Gesundheit achten.
2. der Schnupfen, -
Cách đọc: /ˈʃnʊpfən/
Ý nghĩa: sổ mũi
Ví dụ:
- Schnupfen ist eine leichte Erkrankung.
Sổ mũi là một bệnh nhẹ.
- Ich glaube, dass ich Schnupfen habe.
Tôi nghĩ là tôi bị sổ mũi.
Ich glaube, dass ich Schnupfen habe.
3. die Grippe, -
Cách đọc: /ˈɡrɪpə/
Ý nghĩa: bệnh cúm
Ví dụ:
- Ich erkranke an Grippe.
Tôi bị cúm.
- Er findet sehr fix und fertig, wenn er Grippe hat.
Anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi khi bị cúm.
4. das Fieber, -
Cách đọc: /ˈfiːbɐ/
Ý nghĩa: bị sốt
Ví dụ:
- Sie hat 39° Fieber.
Cô ấy bị sốt 39°.
- Wenn wir Fieber bekommen, steigt unsere Körpertemperatur.
Thân nhiệt tăng lên khi chúng ta bị sốt.
5. das Schmerz, -en
Cách đọc: /ʃmɛrʦ/
Ý nghĩa: dọn dẹp phòng/nhà
Ví dụ:
- Der Junge hatte heftige Schmerzen im Bauch.
Cậu bé bị đau bụng dữ dội.
- Man kann Schmerzen ohne Medikamente lindern.
Cơn đau có thể giảm mà không cần dùng thuốc.
Der Junge hatte heftige Schmerzen im Bauch.
6. der Durchfall, die Durchfälle
Cách đọc: /ˈdʊrçfal/
Ý nghĩa: bệnh tiêu chảy
Ví dụ:
- Bei mir kommt es gestern zu schweren Durchfälle.
Hôm qua, tôi bị tiêu chảy nặng.
- Man hat wahrscheinlich Durchfall, wenn man sehr fettiges Essen isst.
Bạn có thể bị tiêu chảy khi ăn thức ăn có nhiều dầu mỡ.
7. der Husten, -
Cách đọc: /ˈhuːstən/
Ý nghĩa: bệnh ho
Ví dụ:
- Du solltest zum Arzt gehen, wenn du Husten über 4 Wochen bekommst.
Bạn nên đi khám bệnh khi bị ho trên 4 tuần.
- Husten ist häufig ein Anzeichen für eine Covid-19-Erkrankung.
Bị ho là biểu hiện thường gặp khi nhiễm Covid-19.
8. die Allergie, -n
Cách đọc: /alɛrˈɡiː/
Ý nghĩa: bị dị ứng
Ví dụ:
- Mein Freund hat eine Allergie gegen Katzenhaare.
Bạn tôi bị dị ứng với lông mèo.
- Tom leidet an einer Allergie gegen Insekten.
Tom bị dị ứng với côn trùng.
9. das Zahnweh
Cách đọc: /ˈʦaːnweː/
Ý nghĩa: bị đau răng
Ví dụ:
- Die Kinder haben vielleicht Zahnweh, wenn sie zu viel Süßigkeiten essen.
Trẻ con có thể bị đau răng khi chúng ăn quá nhiều đồ ngọt.
- Wir gehen dringend zum Zahnarzt, wenn wir Zahnweh bekommen.
Chúng ta cần đến nha sĩ khẩn cấp khi bị đau răng.
Die Kinder haben vielleicht Zahnweh, wenn sie zu viel Süßigkeiten essen.
10. die Krankheit, -en
Cách đọc: /ˈkraŋkhait/
Ý nghĩa: bệnh
Ví dụ:
- Sie hat gegen diese tödliche Krankheit erfolgreich bekämpft.
Cô ấy đã thành công chống lại căn bệnh hiểm nghèo đó.
- Der Arzt kann ihre Krankheit heilen.
Bác sĩ có thể chữa căn bệnh của cô ấy.
Tổng kết
Qua bài viết này, Phuong Nam Education hy vọng có thể giúp bé bổ sung một số từ vựng tiếng Đức trình độ A2. Để phương pháp học từ vựng theo chủ đề phát huy hiệu quả tối đa, các bậc huynh hãy nhắc nhở các bé ôn luyện thường xuyên. Và đừng quên theo dõi website để có thêm nhiều bài viết thú vị về từ vựng tiếng Đức cho thiếu nhi.
Tags: từ vựng tiếng Đức, từ vựng tiếng Đức về sức khỏe, từ vựng tiếng Đức theo chủ đề, từ vựng tiếng Đức cho thiếu nhi, từ vựng tiếng Đức trình độ A2, tiếng Đức cho trẻ em, học tiếng Đức, học từ vựng tiếng Đức